XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
1759 |
4207 |
4390 |
Giải năm |
3013 |
Giải tư |
70611 |
07350 |
75243 |
17678 |
46317 |
16668 |
25384 |
Giải ba |
18470 |
94029 |
Giải nhì |
37157 |
Giải nhất |
11106 |
Đặc biệt |
819874 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
59 |
07 |
90 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
11 |
50 |
43 |
78 |
17 |
68 |
84 |
Giải ba |
70 |
29 |
Giải nhì |
57 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
74 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
227 |
Giải sáu |
759 |
207 |
390 |
Giải năm |
013 |
Giải tư |
611 |
350 |
243 |
678 |
317 |
668 |
384 |
Giải ba |
470 |
029 |
Giải nhì |
157 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
874 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
11 |
13 |
17 |
27 |
29 |
43 |
50 |
56 |
57 |
59 |
68 |
70 |
74 |
78 |
84 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07 |
1 |
11, 13, 17 |
2 |
27, 29 |
3 |
|
4 |
43 |
5 |
50, 56, 57, 59 |
6 |
68 |
7 |
70, 74, 78 |
8 |
84 |
9 |
90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50, 70, 90 |
1 |
11 |
2 |
|
3 |
13, 43 |
4 |
74, 84 |
5 |
|
6 |
56 |
7 |
07, 17, 27, 57 |
8 |
68, 78 |
9 |
29, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác