XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
7516 |
0294 |
3821 |
Giải năm |
8371 |
Giải tư |
02065 |
04864 |
72260 |
56628 |
86797 |
45549 |
96238 |
Giải ba |
66587 |
00267 |
Giải nhì |
39384 |
Giải nhất |
88434 |
Đặc biệt |
152031 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
50 |
Giải sáu |
16 |
94 |
21 |
Giải năm |
71 |
Giải tư |
65 |
64 |
60 |
28 |
97 |
49 |
38 |
Giải ba |
87 |
67 |
Giải nhì |
84 |
Giải nhất |
34 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
950 |
Giải sáu |
516 |
294 |
821 |
Giải năm |
371 |
Giải tư |
065 |
864 |
260 |
628 |
797 |
549 |
238 |
Giải ba |
587 |
267 |
Giải nhì |
384 |
Giải nhất |
434 |
Đặc biệt |
031 |
Lô tô trực tiếp |
16 |
21 |
28 |
31 |
34 |
38 |
49 |
50 |
60 |
64 |
65 |
67 |
67 |
71 |
84 |
87 |
94 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
16 |
2 |
21, 28 |
3 |
31, 34, 38 |
4 |
49 |
5 |
50 |
6 |
60, 64, 65, 67, 67 |
7 |
71 |
8 |
84, 87 |
9 |
94, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
50, 60 |
1 |
21, 31, 71 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 64, 84, 94 |
5 |
65 |
6 |
16 |
7 |
67, 67, 87, 97 |
8 |
28, 38 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/3/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác