XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
8412 |
5012 |
8384 |
Giải năm |
2738 |
Giải tư |
61868 |
44315 |
84340 |
04233 |
55512 |
78479 |
08143 |
Giải ba |
84868 |
14498 |
Giải nhì |
38087 |
Giải nhất |
41904 |
Đặc biệt |
092286 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
12 |
12 |
84 |
Giải năm |
38 |
Giải tư |
68 |
15 |
40 |
33 |
12 |
79 |
43 |
Giải ba |
68 |
98 |
Giải nhì |
87 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
49 |
Giải bảy |
477 |
Giải sáu |
412 |
012 |
384 |
Giải năm |
738 |
Giải tư |
868 |
315 |
340 |
233 |
512 |
479 |
143 |
Giải ba |
868 |
498 |
Giải nhì |
087 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
286 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
12 |
12 |
15 |
33 |
38 |
40 |
43 |
49 |
68 |
68 |
77 |
79 |
84 |
86 |
87 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 12, 12, 15 |
2 |
|
3 |
33, 38 |
4 |
40, 43, 49 |
5 |
|
6 |
68, 68 |
7 |
77, 79 |
8 |
84, 86, 87 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
|
2 |
12, 12, 12 |
3 |
33, 43 |
4 |
84 |
5 |
15 |
6 |
86 |
7 |
77, 87 |
8 |
38, 68, 68, 98 |
9 |
49, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 17/2/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác