XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
6711 |
1779 |
7081 |
Giải năm |
2821 |
Giải tư |
83824 |
36826 |
39462 |
21369 |
76020 |
32359 |
42614 |
Giải ba |
22418 |
53893 |
Giải nhì |
32098 |
Giải nhất |
64020 |
Đặc biệt |
035278 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
45 |
Giải sáu |
11 |
79 |
81 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
24 |
26 |
62 |
69 |
20 |
59 |
14 |
Giải ba |
18 |
93 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
20 |
Đặc biệt |
78 |
Giải tám |
64 |
Giải bảy |
045 |
Giải sáu |
711 |
779 |
081 |
Giải năm |
821 |
Giải tư |
824 |
826 |
462 |
369 |
020 |
359 |
614 |
Giải ba |
418 |
893 |
Giải nhì |
098 |
Giải nhất |
020 |
Đặc biệt |
278 |
Lô tô trực tiếp |
11 |
14 |
18 |
20 |
20 |
21 |
24 |
26 |
45 |
59 |
62 |
64 |
69 |
78 |
79 |
81 |
93 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 14, 18 |
2 |
20, 20, 21, 24, 26 |
3 |
|
4 |
45 |
5 |
59 |
6 |
62, 64, 69 |
7 |
78, 79 |
8 |
81 |
9 |
93, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 20 |
1 |
11, 21, 81 |
2 |
62 |
3 |
93 |
4 |
14, 24, 64 |
5 |
45 |
6 |
26 |
7 |
|
8 |
18, 78, 98 |
9 |
59, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác