XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
1013 |
6913 |
4200 |
Giải năm |
7988 |
Giải tư |
91559 |
84156 |
86244 |
11357 |
33101 |
61285 |
29162 |
Giải ba |
12335 |
98509 |
Giải nhì |
48412 |
Giải nhất |
66460 |
Đặc biệt |
195186 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
13 |
13 |
00 |
Giải năm |
88 |
Giải tư |
59 |
56 |
44 |
57 |
01 |
85 |
62 |
Giải ba |
35 |
09 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
60 |
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
76 |
Giải bảy |
634 |
Giải sáu |
013 |
913 |
200 |
Giải năm |
988 |
Giải tư |
559 |
156 |
244 |
357 |
101 |
285 |
162 |
Giải ba |
335 |
509 |
Giải nhì |
412 |
Giải nhất |
460 |
Đặc biệt |
186 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
09 |
12 |
13 |
13 |
34 |
35 |
44 |
56 |
57 |
59 |
60 |
62 |
76 |
85 |
86 |
88 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 09 |
1 |
12, 13, 13 |
2 |
|
3 |
34, 35 |
4 |
44 |
5 |
56, 57, 59 |
6 |
60, 62 |
7 |
76 |
8 |
85, 86, 88 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
01 |
2 |
12, 62 |
3 |
13, 13 |
4 |
34, 44 |
5 |
35, 85 |
6 |
56, 76, 86 |
7 |
57 |
8 |
88 |
9 |
09, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 16/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác