XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
6118 |
3102 |
5764 |
Giải năm |
8206 |
Giải tư |
43259 |
99618 |
88305 |
53684 |
46397 |
41158 |
63761 |
Giải ba |
13106 |
07258 |
Giải nhì |
25038 |
Giải nhất |
04877 |
Đặc biệt |
464131 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
18 |
02 |
64 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
59 |
18 |
05 |
84 |
97 |
58 |
61 |
Giải ba |
06 |
58 |
Giải nhì |
38 |
Giải nhất |
77 |
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
63 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
118 |
102 |
764 |
Giải năm |
206 |
Giải tư |
259 |
618 |
305 |
684 |
397 |
158 |
761 |
Giải ba |
106 |
258 |
Giải nhì |
038 |
Giải nhất |
877 |
Đặc biệt |
131 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
02 |
05 |
06 |
06 |
18 |
18 |
31 |
38 |
58 |
58 |
59 |
61 |
63 |
64 |
77 |
84 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 02, 05, 06, 06 |
1 |
18, 18 |
2 |
|
3 |
31, 38 |
4 |
|
5 |
58, 58, 59 |
6 |
61, 63, 64 |
7 |
77 |
8 |
84 |
9 |
97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
01, 31, 61 |
2 |
02 |
3 |
63 |
4 |
64, 84 |
5 |
05 |
6 |
06, 06 |
7 |
77, 97 |
8 |
18, 18, 38, 58, 58 |
9 |
59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác