XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
0377 |
2962 |
5310 |
Giải năm |
2611 |
Giải tư |
06591 |
50500 |
65199 |
17839 |
89116 |
80702 |
12124 |
Giải ba |
63761 |
70033 |
Giải nhì |
33289 |
Giải nhất |
42580 |
Đặc biệt |
596183 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
34 |
Giải sáu |
77 |
62 |
10 |
Giải năm |
11 |
Giải tư |
91 |
00 |
99 |
39 |
16 |
02 |
24 |
Giải ba |
61 |
33 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
80 |
Đặc biệt |
83 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
034 |
Giải sáu |
377 |
962 |
310 |
Giải năm |
611 |
Giải tư |
591 |
500 |
199 |
839 |
116 |
702 |
124 |
Giải ba |
761 |
033 |
Giải nhì |
289 |
Giải nhất |
580 |
Đặc biệt |
183 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
02 |
10 |
11 |
16 |
24 |
33 |
34 |
39 |
61 |
62 |
68 |
77 |
80 |
83 |
89 |
91 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 02 |
1 |
10, 11, 16 |
2 |
24 |
3 |
33, 34, 39 |
4 |
|
5 |
|
6 |
61, 62, 68 |
7 |
77 |
8 |
80, 83, 89 |
9 |
91, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 10, 80 |
1 |
11, 61, 91 |
2 |
02, 62 |
3 |
33, 83 |
4 |
24, 34 |
5 |
|
6 |
16 |
7 |
77 |
8 |
68 |
9 |
39, 89, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/9/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác