XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
1969 |
3284 |
0242 |
Giải năm |
9908 |
Giải tư |
76216 |
26034 |
86199 |
38241 |
46984 |
70056 |
46570 |
Giải ba |
94614 |
75675 |
Giải nhì |
72676 |
Giải nhất |
44048 |
Đặc biệt |
405195 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
69 |
84 |
42 |
Giải năm |
08 |
Giải tư |
16 |
34 |
99 |
41 |
84 |
56 |
70 |
Giải ba |
14 |
75 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
48 |
Đặc biệt |
95 |
Giải tám |
07 |
Giải bảy |
864 |
Giải sáu |
969 |
284 |
242 |
Giải năm |
908 |
Giải tư |
216 |
034 |
199 |
241 |
984 |
056 |
570 |
Giải ba |
614 |
675 |
Giải nhì |
676 |
Giải nhất |
048 |
Đặc biệt |
195 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
14 |
16 |
34 |
41 |
42 |
48 |
56 |
64 |
69 |
70 |
75 |
76 |
84 |
84 |
95 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
14, 16 |
2 |
|
3 |
34 |
4 |
41, 42, 48 |
5 |
56 |
6 |
64, 69 |
7 |
70, 75, 76 |
8 |
84, 84 |
9 |
95, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70 |
1 |
41 |
2 |
42 |
3 |
|
4 |
14, 34, 64, 84, 84 |
5 |
75, 95 |
6 |
16, 56, 76 |
7 |
07 |
8 |
08, 48 |
9 |
69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 15/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác