XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
3076 |
3145 |
4391 |
Giải năm |
6415 |
Giải tư |
51309 |
10136 |
79998 |
14641 |
43935 |
14353 |
90767 |
Giải ba |
15089 |
94224 |
Giải nhì |
45315 |
Giải nhất |
88019 |
Đặc biệt |
815386 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
76 |
45 |
91 |
Giải năm |
15 |
Giải tư |
09 |
36 |
98 |
41 |
35 |
53 |
67 |
Giải ba |
89 |
24 |
Giải nhì |
15 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
86 |
Giải tám |
89 |
Giải bảy |
946 |
Giải sáu |
076 |
145 |
391 |
Giải năm |
415 |
Giải tư |
309 |
136 |
998 |
641 |
935 |
353 |
767 |
Giải ba |
089 |
224 |
Giải nhì |
315 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
386 |
Lô tô trực tiếp |
|
09 |
15 |
15 |
24 |
35 |
36 |
41 |
45 |
46 |
53 |
67 |
76 |
86 |
89 |
89 |
91 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 09 |
1 |
15, 15 |
2 |
24 |
3 |
35, 36 |
4 |
41, 45, 46 |
5 |
53 |
6 |
67 |
7 |
76 |
8 |
86, 89, 89 |
9 |
91, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
41, 91 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
24 |
5 |
15, 15, 35, 45 |
6 |
36, 46, 76, 86 |
7 |
67 |
8 |
98 |
9 |
09, 89, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/4/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác