XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
1026 |
2681 |
1732 |
Giải năm |
4613 |
Giải tư |
31696 |
89759 |
59705 |
85599 |
80280 |
00688 |
55357 |
Giải ba |
13225 |
65351 |
Giải nhì |
72841 |
Giải nhất |
56349 |
Đặc biệt |
060206 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
49 |
Giải sáu |
26 |
81 |
32 |
Giải năm |
13 |
Giải tư |
96 |
59 |
05 |
99 |
80 |
88 |
57 |
Giải ba |
25 |
51 |
Giải nhì |
41 |
Giải nhất |
49 |
Đặc biệt |
06 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
649 |
Giải sáu |
026 |
681 |
732 |
Giải năm |
613 |
Giải tư |
696 |
759 |
705 |
599 |
280 |
688 |
357 |
Giải ba |
225 |
351 |
Giải nhì |
841 |
Giải nhất |
349 |
Đặc biệt |
206 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
06 |
13 |
25 |
26 |
32 |
41 |
49 |
49 |
51 |
57 |
59 |
75 |
80 |
81 |
88 |
96 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 06 |
1 |
13 |
2 |
25, 26 |
3 |
32 |
4 |
41, 49, 49 |
5 |
51, 57, 59 |
6 |
|
7 |
75 |
8 |
80, 81, 88 |
9 |
96, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
80 |
1 |
41, 51, 81 |
2 |
32 |
3 |
13 |
4 |
|
5 |
05, 25, 75 |
6 |
06, 26, 96 |
7 |
57 |
8 |
88 |
9 |
49, 49, 59, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 14/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác