XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
9307 |
0087 |
1044 |
Giải năm |
2977 |
Giải tư |
92027 |
60946 |
18939 |
19295 |
50443 |
94628 |
38008 |
Giải ba |
87608 |
57055 |
Giải nhì |
07912 |
Giải nhất |
10356 |
Đặc biệt |
069993 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
59 |
Giải sáu |
07 |
87 |
44 |
Giải năm |
77 |
Giải tư |
27 |
46 |
39 |
95 |
43 |
28 |
08 |
Giải ba |
08 |
55 |
Giải nhì |
12 |
Giải nhất |
56 |
Đặc biệt |
93 |
Giải tám |
78 |
Giải bảy |
059 |
Giải sáu |
307 |
087 |
044 |
Giải năm |
977 |
Giải tư |
027 |
946 |
939 |
295 |
443 |
628 |
008 |
Giải ba |
608 |
055 |
Giải nhì |
912 |
Giải nhất |
356 |
Đặc biệt |
993 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
08 |
12 |
27 |
28 |
39 |
43 |
44 |
46 |
55 |
56 |
59 |
77 |
78 |
87 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08, 08 |
1 |
12 |
2 |
27, 28 |
3 |
39 |
4 |
43, 44, 46 |
5 |
55, 56, 59 |
6 |
|
7 |
77, 78 |
8 |
87 |
9 |
93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
|
2 |
12 |
3 |
43, 93 |
4 |
44 |
5 |
55, 95 |
6 |
46, 56 |
7 |
07, 27, 77, 87 |
8 |
08, 08, 28, 78 |
9 |
39, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác