XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
2590 |
8775 |
1694 |
Giải năm |
2919 |
Giải tư |
89456 |
67980 |
85171 |
48338 |
71759 |
13526 |
43802 |
Giải ba |
41120 |
66525 |
Giải nhì |
78294 |
Giải nhất |
95367 |
Đặc biệt |
491160 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
16 |
Giải sáu |
90 |
75 |
94 |
Giải năm |
19 |
Giải tư |
56 |
80 |
71 |
38 |
59 |
26 |
02 |
Giải ba |
20 |
25 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
67 |
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
616 |
Giải sáu |
590 |
775 |
694 |
Giải năm |
919 |
Giải tư |
456 |
980 |
171 |
338 |
759 |
526 |
802 |
Giải ba |
120 |
525 |
Giải nhì |
294 |
Giải nhất |
367 |
Đặc biệt |
160 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
16 |
19 |
20 |
25 |
26 |
37 |
38 |
56 |
59 |
60 |
67 |
71 |
75 |
80 |
90 |
94 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02 |
1 |
16, 19 |
2 |
20, 25, 26 |
3 |
37, 38 |
4 |
|
5 |
56, 59 |
6 |
60, 67 |
7 |
71, 75 |
8 |
80 |
9 |
90, 94, 94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 60, 80, 90 |
1 |
71 |
2 |
02 |
3 |
|
4 |
94, 94 |
5 |
25, 75 |
6 |
16, 26, 56 |
7 |
37, 67 |
8 |
38 |
9 |
19, 59 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/5/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác