XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
2380 |
7547 |
2789 |
Giải năm |
6640 |
Giải tư |
11653 |
05424 |
49437 |
30190 |
05221 |
14719 |
60387 |
Giải ba |
95114 |
04353 |
Giải nhì |
23528 |
Giải nhất |
88665 |
Đặc biệt |
919852 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
80 |
47 |
89 |
Giải năm |
40 |
Giải tư |
53 |
24 |
37 |
90 |
21 |
19 |
87 |
Giải ba |
14 |
53 |
Giải nhì |
28 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
52 |
Giải tám |
90 |
Giải bảy |
735 |
Giải sáu |
380 |
547 |
789 |
Giải năm |
640 |
Giải tư |
653 |
424 |
437 |
190 |
221 |
719 |
387 |
Giải ba |
114 |
353 |
Giải nhì |
528 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
852 |
Lô tô trực tiếp |
|
14 |
19 |
21 |
24 |
28 |
35 |
37 |
40 |
47 |
52 |
53 |
53 |
80 |
87 |
89 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 19 |
2 |
21, 24, 28 |
3 |
35, 37 |
4 |
40, 47 |
5 |
52, 53, 53 |
6 |
|
7 |
|
8 |
80, 87, 89 |
9 |
90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 80, 90, 90 |
1 |
21 |
2 |
52 |
3 |
53, 53 |
4 |
14, 24 |
5 |
35 |
6 |
|
7 |
37, 47, 87 |
8 |
28 |
9 |
19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác