XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
3686 |
3318 |
4213 |
Giải năm |
3854 |
Giải tư |
12420 |
41213 |
28446 |
75591 |
39617 |
88624 |
67818 |
Giải ba |
50978 |
11905 |
Giải nhì |
50742 |
Giải nhất |
33658 |
Đặc biệt |
148212 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
79 |
Giải sáu |
86 |
18 |
13 |
Giải năm |
54 |
Giải tư |
20 |
13 |
46 |
91 |
17 |
24 |
18 |
Giải ba |
78 |
05 |
Giải nhì |
42 |
Giải nhất |
58 |
Đặc biệt |
12 |
Giải tám |
37 |
Giải bảy |
979 |
Giải sáu |
686 |
318 |
213 |
Giải năm |
854 |
Giải tư |
420 |
213 |
446 |
591 |
617 |
624 |
818 |
Giải ba |
978 |
905 |
Giải nhì |
742 |
Giải nhất |
658 |
Đặc biệt |
212 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
12 |
13 |
13 |
17 |
18 |
18 |
20 |
24 |
37 |
42 |
46 |
54 |
58 |
78 |
79 |
86 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05 |
1 |
12, 13, 13, 17, 18, 18 |
2 |
20, 24 |
3 |
37 |
4 |
42, 46 |
5 |
54, 58 |
6 |
|
7 |
78, 79 |
8 |
86 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20 |
1 |
91 |
2 |
12, 42 |
3 |
13, 13 |
4 |
24, 54 |
5 |
05 |
6 |
46, 86 |
7 |
17, 37 |
8 |
18, 18, 58, 78 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/4/2017
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác