XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
1914 |
3278 |
4322 |
Giải năm |
7175 |
Giải tư |
86232 |
24531 |
39179 |
35712 |
14828 |
41180 |
78957 |
Giải ba |
78495 |
08844 |
Giải nhì |
91119 |
Giải nhất |
89835 |
Đặc biệt |
479371 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
77 |
Giải sáu |
14 |
78 |
22 |
Giải năm |
75 |
Giải tư |
32 |
31 |
79 |
12 |
28 |
80 |
57 |
Giải ba |
95 |
44 |
Giải nhì |
19 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
44 |
Giải bảy |
977 |
Giải sáu |
914 |
278 |
322 |
Giải năm |
175 |
Giải tư |
232 |
531 |
179 |
712 |
828 |
180 |
957 |
Giải ba |
495 |
844 |
Giải nhì |
119 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
371 |
Lô tô trực tiếp |
|
12 |
14 |
19 |
22 |
28 |
31 |
32 |
44 |
44 |
57 |
71 |
75 |
77 |
78 |
79 |
80 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
12, 14, 19 |
2 |
22, 28 |
3 |
31, 32 |
4 |
44, 44 |
5 |
57 |
6 |
|
7 |
71, 75, 77, 78, 79 |
8 |
80 |
9 |
95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80 |
1 |
31, 71 |
2 |
12, 22, 32 |
3 |
|
4 |
14, 44, 44 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
57, 77 |
8 |
28, 78 |
9 |
19, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 13/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác