XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
8867 |
6238 |
3555 |
Giải năm |
5721 |
Giải tư |
23454 |
39616 |
97084 |
41163 |
80696 |
29708 |
88722 |
Giải ba |
49078 |
33558 |
Giải nhì |
51311 |
Giải nhất |
69736 |
Đặc biệt |
513476 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
72 |
Giải sáu |
67 |
38 |
55 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
54 |
16 |
84 |
63 |
96 |
08 |
22 |
Giải ba |
78 |
58 |
Giải nhì |
11 |
Giải nhất |
36 |
Đặc biệt |
76 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
772 |
Giải sáu |
867 |
238 |
555 |
Giải năm |
721 |
Giải tư |
454 |
616 |
084 |
163 |
696 |
708 |
722 |
Giải ba |
078 |
558 |
Giải nhì |
311 |
Giải nhất |
736 |
Đặc biệt |
476 |
Lô tô trực tiếp |
08 |
11 |
16 |
21 |
22 |
36 |
38 |
54 |
55 |
58 |
63 |
67 |
68 |
72 |
76 |
78 |
84 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
08 |
1 |
11, 16 |
2 |
21, 22 |
3 |
36, 38 |
4 |
|
5 |
54, 55, 58 |
6 |
63, 67, 68 |
7 |
72, 76, 78 |
8 |
84 |
9 |
96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11, 21 |
2 |
22, 72 |
3 |
63 |
4 |
54, 84 |
5 |
55 |
6 |
16, 36, 76, 96 |
7 |
67 |
8 |
08, 38, 58, 68, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/3/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác