XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
4335 |
7286 |
3174 |
Giải năm |
3244 |
Giải tư |
92445 |
09919 |
73168 |
91109 |
87910 |
86215 |
46143 |
Giải ba |
94344 |
13643 |
Giải nhì |
69961 |
Giải nhất |
10502 |
Đặc biệt |
711260 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
35 |
86 |
74 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
45 |
19 |
68 |
09 |
10 |
15 |
43 |
Giải ba |
44 |
43 |
Giải nhì |
61 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
60 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
101 |
Giải sáu |
335 |
286 |
174 |
Giải năm |
244 |
Giải tư |
445 |
919 |
168 |
109 |
910 |
215 |
143 |
Giải ba |
344 |
643 |
Giải nhì |
961 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
260 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
09 |
10 |
14 |
15 |
19 |
35 |
43 |
43 |
44 |
44 |
45 |
60 |
61 |
68 |
74 |
86 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 09 |
1 |
10, 14, 15, 19 |
2 |
|
3 |
35 |
4 |
43, 43, 44, 44, 45 |
5 |
|
6 |
60, 61, 68 |
7 |
74 |
8 |
86 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 60 |
1 |
01, 61 |
2 |
|
3 |
43, 43 |
4 |
14, 44, 44, 74 |
5 |
15, 35, 45 |
6 |
86 |
7 |
|
8 |
68 |
9 |
09, 19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 11/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác