XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
9018 |
9526 |
2251 |
Giải năm |
5228 |
Giải tư |
61248 |
97337 |
20862 |
11078 |
50836 |
86719 |
60490 |
Giải ba |
24592 |
86714 |
Giải nhì |
36921 |
Giải nhất |
91127 |
Đặc biệt |
665938 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
78 |
Giải sáu |
18 |
26 |
51 |
Giải năm |
28 |
Giải tư |
48 |
37 |
62 |
78 |
36 |
19 |
90 |
Giải ba |
92 |
14 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
27 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
57 |
Giải bảy |
778 |
Giải sáu |
018 |
526 |
251 |
Giải năm |
228 |
Giải tư |
248 |
337 |
862 |
078 |
836 |
719 |
490 |
Giải ba |
592 |
714 |
Giải nhì |
921 |
Giải nhất |
127 |
Đặc biệt |
938 |
Lô tô trực tiếp |
14 |
18 |
19 |
21 |
26 |
27 |
28 |
36 |
37 |
38 |
48 |
51 |
57 |
62 |
78 |
78 |
90 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
14, 18, 19 |
2 |
21, 26, 27, 28 |
3 |
36, 37, 38 |
4 |
48 |
5 |
51, 57 |
6 |
62 |
7 |
78, 78 |
8 |
|
9 |
90, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
90 |
1 |
21, 51 |
2 |
62, 92 |
3 |
|
4 |
14 |
5 |
|
6 |
26, 36 |
7 |
27, 37, 57 |
8 |
18, 28, 38, 48, 78, 78 |
9 |
19 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/6/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác