XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
3291 |
6092 |
3620 |
Giải năm |
3500 |
Giải tư |
54468 |
86817 |
82289 |
54544 |
74686 |
82490 |
68995 |
Giải ba |
93163 |
59537 |
Giải nhì |
53909 |
Giải nhất |
27819 |
Đặc biệt |
122058 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
71 |
Giải sáu |
91 |
92 |
20 |
Giải năm |
00 |
Giải tư |
68 |
17 |
89 |
44 |
86 |
90 |
95 |
Giải ba |
63 |
37 |
Giải nhì |
09 |
Giải nhất |
19 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
471 |
Giải sáu |
291 |
092 |
620 |
Giải năm |
500 |
Giải tư |
468 |
817 |
289 |
544 |
686 |
490 |
995 |
Giải ba |
163 |
537 |
Giải nhì |
909 |
Giải nhất |
819 |
Đặc biệt |
058 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
09 |
17 |
19 |
20 |
37 |
44 |
58 |
60 |
63 |
68 |
71 |
86 |
89 |
90 |
91 |
92 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 09 |
1 |
17, 19 |
2 |
20 |
3 |
37 |
4 |
44 |
5 |
58 |
6 |
60, 63, 68 |
7 |
71 |
8 |
86, 89 |
9 |
90, 91, 92, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 20, 60, 90 |
1 |
71, 91 |
2 |
92 |
3 |
63 |
4 |
44 |
5 |
95 |
6 |
86 |
7 |
17, 37 |
8 |
58, 68 |
9 |
09, 19, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 10/11/2016
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác