XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
1791 |
3430 |
6605 |
Giải năm |
8237 |
Giải tư |
50656 |
48745 |
71726 |
36924 |
45146 |
88500 |
84243 |
Giải ba |
62856 |
85985 |
Giải nhì |
08739 |
Giải nhất |
60808 |
Đặc biệt |
591801 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
31 |
Giải sáu |
91 |
30 |
05 |
Giải năm |
37 |
Giải tư |
56 |
45 |
26 |
24 |
46 |
00 |
43 |
Giải ba |
56 |
85 |
Giải nhì |
39 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
01 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
231 |
Giải sáu |
791 |
430 |
605 |
Giải năm |
237 |
Giải tư |
656 |
745 |
726 |
924 |
146 |
500 |
243 |
Giải ba |
856 |
985 |
Giải nhì |
739 |
Giải nhất |
08 |
Đặc biệt |
801 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
05 |
12 |
24 |
26 |
30 |
31 |
37 |
39 |
43 |
45 |
46 |
56 |
56 |
8 |
85 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 05 |
1 |
12 |
2 |
24, 26 |
3 |
30, 31, 37, 39 |
4 |
43, 45, 46 |
5 |
56, 56 |
6 |
|
7 |
|
8 |
8 , 85 |
9 |
91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 30, 8 |
1 |
01, 31, 91 |
2 |
12 |
3 |
43 |
4 |
24 |
5 |
05, 45, 85 |
6 |
26, 46, 56, 56 |
7 |
37 |
8 |
|
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác