XSTN 7 ngày
XSTN 60 ngày
XSTN 90 ngày
XSTN 100 ngày
XSTN 250 ngày
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
2557 |
0087 |
2769 |
Giải năm |
6767 |
Giải tư |
30030 |
53514 |
29371 |
23029 |
75255 |
21622 |
09534 |
Giải ba |
32549 |
84753 |
Giải nhì |
63476 |
Giải nhất |
37407 |
Đặc biệt |
612449 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
57 |
87 |
69 |
Giải năm |
67 |
Giải tư |
30 |
14 |
71 |
29 |
55 |
22 |
34 |
Giải ba |
49 |
53 |
Giải nhì |
76 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
49 |
Giải tám |
99 |
Giải bảy |
827 |
Giải sáu |
557 |
087 |
769 |
Giải năm |
767 |
Giải tư |
030 |
514 |
371 |
029 |
255 |
622 |
534 |
Giải ba |
549 |
753 |
Giải nhì |
476 |
Giải nhất |
407 |
Đặc biệt |
449 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
14 |
22 |
27 |
29 |
30 |
34 |
49 |
49 |
53 |
55 |
57 |
67 |
69 |
71 |
76 |
87 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
14 |
2 |
22, 27, 29 |
3 |
30, 34 |
4 |
49, 49 |
5 |
53, 55, 57 |
6 |
67, 69 |
7 |
71, 76 |
8 |
87 |
9 |
99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
71 |
2 |
22 |
3 |
53 |
4 |
14, 34 |
5 |
55 |
6 |
76 |
7 |
07, 27, 57, 67, 87 |
8 |
|
9 |
29, 49, 49, 69, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 1/4/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác