XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
4603 |
3403 |
9863 |
Giải năm |
8302 |
Giải tư |
67176 |
79129 |
66024 |
26832 |
18662 |
41656 |
12247 |
Giải ba |
34658 |
23760 |
Giải nhì |
43867 |
Giải nhất |
77318 |
Đặc biệt |
049439 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
03 |
03 |
63 |
Giải năm |
02 |
Giải tư |
76 |
29 |
24 |
32 |
62 |
56 |
47 |
Giải ba |
58 |
60 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
8 |
Đặc biệt |
39 |
Giải tám |
68 |
Giải bảy |
139 |
Giải sáu |
603 |
403 |
863 |
Giải năm |
302 |
Giải tư |
176 |
129 |
024 |
832 |
662 |
656 |
247 |
Giải ba |
658 |
760 |
Giải nhì |
867 |
Giải nhất |
18 |
Đặc biệt |
439 |
Lô tô trực tiếp |
02 |
03 |
03 |
24 |
29 |
32 |
39 |
39 |
47 |
56 |
58 |
60 |
62 |
63 |
67 |
68 |
76 |
8 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
02, 03, 03 |
1 |
|
2 |
24, 29 |
3 |
32, 39, 39 |
4 |
47 |
5 |
56, 58 |
6 |
60, 62, 63, 67, 68 |
7 |
76 |
8 |
8 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
60, 8 |
1 |
|
2 |
02, 32, 62 |
3 |
03, 03, 63 |
4 |
24 |
5 |
|
6 |
56, 76 |
7 |
47, 67 |
8 |
58, 68 |
9 |
29, 39, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/7/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác