XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
4788 |
2815 |
8482 |
Giải năm |
1026 |
Giải tư |
75222 |
11939 |
05390 |
79262 |
12658 |
78311 |
23787 |
Giải ba |
19310 |
04180 |
Giải nhì |
95898 |
Giải nhất |
93991 |
Đặc biệt |
086733 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
02 |
Giải sáu |
88 |
15 |
82 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
22 |
39 |
90 |
62 |
58 |
11 |
87 |
Giải ba |
10 |
80 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
56 |
Giải bảy |
202 |
Giải sáu |
788 |
815 |
482 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
222 |
939 |
390 |
262 |
658 |
311 |
787 |
Giải ba |
310 |
180 |
Giải nhì |
898 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
733 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
10 |
11 |
15 |
22 |
26 |
33 |
39 |
56 |
58 |
62 |
80 |
82 |
87 |
88 |
90 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
10, 11, 15 |
2 |
22, 26 |
3 |
33, 39 |
4 |
|
5 |
56, 58 |
6 |
62 |
7 |
|
8 |
80, 82, 87, 88 |
9 |
90, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 80, 90 |
1 |
11 |
2 |
02, 22, 62, 82 |
3 |
33 |
4 |
|
5 |
15 |
6 |
26, 56 |
7 |
87 |
8 |
58, 88, 98 |
9 |
39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/12/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác