XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
8026 |
5971 |
2521 |
Giải năm |
4066 |
Giải tư |
47653 |
09931 |
12722 |
05665 |
11810 |
22318 |
46883 |
Giải ba |
08815 |
71714 |
Giải nhì |
64131 |
Giải nhất |
71905 |
Đặc biệt |
830434 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
87 |
Giải sáu |
26 |
71 |
21 |
Giải năm |
66 |
Giải tư |
53 |
31 |
22 |
65 |
10 |
18 |
83 |
Giải ba |
15 |
14 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
34 |
Giải tám |
03 |
Giải bảy |
787 |
Giải sáu |
026 |
971 |
521 |
Giải năm |
066 |
Giải tư |
653 |
931 |
722 |
665 |
810 |
318 |
883 |
Giải ba |
815 |
714 |
Giải nhì |
131 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
434 |
Lô tô trực tiếp |
|
03 |
10 |
14 |
15 |
18 |
21 |
22 |
26 |
31 |
31 |
34 |
53 |
65 |
66 |
71 |
83 |
87 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 03 |
1 |
10, 14, 15, 18 |
2 |
21, 22, 26 |
3 |
31, 31, 34 |
4 |
|
5 |
53 |
6 |
65, 66 |
7 |
71 |
8 |
83, 87 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
21, 31, 31, 71 |
2 |
22 |
3 |
03, 53, 83 |
4 |
14, 34 |
5 |
15, 65 |
6 |
26, 66 |
7 |
87 |
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác