XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
6653 |
4861 |
3807 |
Giải năm |
2599 |
Giải tư |
56533 |
27886 |
55899 |
18600 |
97026 |
45460 |
51488 |
Giải ba |
18449 |
26401 |
Giải nhì |
40217 |
Giải nhất |
69065 |
Đặc biệt |
160248 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
53 |
61 |
07 |
Giải năm |
99 |
Giải tư |
33 |
86 |
99 |
00 |
26 |
60 |
88 |
Giải ba |
49 |
01 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
65 |
Đặc biệt |
48 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
339 |
Giải sáu |
653 |
861 |
807 |
Giải năm |
599 |
Giải tư |
533 |
886 |
899 |
600 |
026 |
460 |
488 |
Giải ba |
449 |
401 |
Giải nhì |
217 |
Giải nhất |
065 |
Đặc biệt |
248 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
07 |
12 |
17 |
26 |
33 |
39 |
48 |
49 |
53 |
60 |
61 |
65 |
86 |
88 |
99 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 07 |
1 |
12, 17 |
2 |
26 |
3 |
33, 39 |
4 |
48, 49 |
5 |
53 |
6 |
60, 61, 65 |
7 |
|
8 |
86, 88 |
9 |
99, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 60 |
1 |
01, 61 |
2 |
12 |
3 |
33, 53 |
4 |
|
5 |
65 |
6 |
26, 86 |
7 |
07, 17 |
8 |
48, 88 |
9 |
39, 49, 99, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 9/1/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác