XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
9249 |
1774 |
4076 |
Giải năm |
2952 |
Giải tư |
59096 |
26580 |
73491 |
96764 |
93136 |
31109 |
99991 |
Giải ba |
65937 |
00386 |
Giải nhì |
70370 |
Giải nhất |
72283 |
Đặc biệt |
001064 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
82 |
Giải sáu |
49 |
74 |
76 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
96 |
80 |
91 |
64 |
36 |
09 |
91 |
Giải ba |
37 |
86 |
Giải nhì |
70 |
Giải nhất |
83 |
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
67 |
Giải bảy |
382 |
Giải sáu |
249 |
774 |
076 |
Giải năm |
952 |
Giải tư |
096 |
580 |
491 |
764 |
136 |
109 |
991 |
Giải ba |
937 |
386 |
Giải nhì |
370 |
Giải nhất |
283 |
Đặc biệt |
064 |
Lô tô trực tiếp |
09 |
36 |
37 |
49 |
52 |
64 |
64 |
67 |
70 |
74 |
76 |
80 |
82 |
83 |
86 |
91 |
91 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
09 |
1 |
|
2 |
|
3 |
36, 37 |
4 |
49 |
5 |
52 |
6 |
64, 64, 67 |
7 |
70, 74, 76 |
8 |
80, 82, 83, 86 |
9 |
91, 91, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
70, 80 |
1 |
91, 91 |
2 |
52, 82 |
3 |
83 |
4 |
64, 64, 74 |
5 |
|
6 |
36, 76, 86, 96 |
7 |
37, 67 |
8 |
|
9 |
09, 49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác