XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
4191 |
4489 |
3914 |
Giải năm |
2524 |
Giải tư |
85601 |
28788 |
77598 |
53243 |
95456 |
80798 |
46147 |
Giải ba |
61472 |
28640 |
Giải nhì |
06394 |
Giải nhất |
98034 |
Đặc biệt |
529215 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
91 |
89 |
14 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
01 |
88 |
98 |
43 |
56 |
98 |
47 |
Giải ba |
72 |
40 |
Giải nhì |
94 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
35 |
Giải bảy |
190 |
Giải sáu |
191 |
489 |
914 |
Giải năm |
524 |
Giải tư |
601 |
788 |
598 |
243 |
456 |
798 |
147 |
Giải ba |
472 |
640 |
Giải nhì |
394 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
215 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
14 |
15 |
24 |
35 |
40 |
43 |
47 |
56 |
72 |
88 |
89 |
90 |
91 |
94 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01 |
1 |
14, 15 |
2 |
24 |
3 |
35 |
4 |
40, 43, 47 |
5 |
56 |
6 |
|
7 |
72 |
8 |
88, 89 |
9 |
90, 91, 94, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 90 |
1 |
01, 91 |
2 |
72 |
3 |
43 |
4 |
14, 24, 94 |
5 |
15, 35 |
6 |
56 |
7 |
47 |
8 |
88, 98, 98 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác