XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
9909 |
2180 |
6279 |
Giải năm |
1669 |
Giải tư |
14065 |
79819 |
48032 |
97433 |
05875 |
32434 |
74046 |
Giải ba |
48214 |
72742 |
Giải nhì |
71700 |
Giải nhất |
42454 |
Đặc biệt |
902503 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
01 |
Giải sáu |
09 |
80 |
79 |
Giải năm |
69 |
Giải tư |
65 |
19 |
32 |
33 |
75 |
34 |
46 |
Giải ba |
14 |
42 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
54 |
Đặc biệt |
03 |
Giải tám |
61 |
Giải bảy |
201 |
Giải sáu |
909 |
180 |
279 |
Giải năm |
669 |
Giải tư |
065 |
819 |
032 |
433 |
875 |
434 |
046 |
Giải ba |
214 |
742 |
Giải nhì |
700 |
Giải nhất |
454 |
Đặc biệt |
503 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
01 |
03 |
09 |
14 |
19 |
32 |
33 |
34 |
42 |
46 |
54 |
61 |
65 |
69 |
75 |
79 |
80 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 01, 03, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
|
3 |
32, 33, 34 |
4 |
42, 46 |
5 |
54 |
6 |
61, 65, 69 |
7 |
75, 79 |
8 |
80 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 80 |
1 |
01, 61 |
2 |
32, 42 |
3 |
03, 33 |
4 |
14, 34, 54 |
5 |
65, 75 |
6 |
46 |
7 |
|
8 |
|
9 |
09, 19, 69, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/2/2014
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác