XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
3982 |
6370 |
0845 |
Giải năm |
2752 |
Giải tư |
79516 |
36633 |
48198 |
44798 |
32188 |
60616 |
36197 |
Giải ba |
13153 |
06275 |
Giải nhì |
84508 |
Giải nhất |
80659 |
Đặc biệt |
926633 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
82 |
70 |
45 |
Giải năm |
52 |
Giải tư |
16 |
33 |
98 |
98 |
88 |
16 |
97 |
Giải ba |
53 |
75 |
Giải nhì |
08 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
007 |
Giải sáu |
982 |
370 |
845 |
Giải năm |
752 |
Giải tư |
516 |
633 |
198 |
798 |
188 |
616 |
197 |
Giải ba |
153 |
275 |
Giải nhì |
508 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
633 |
Lô tô trực tiếp |
|
07 |
08 |
14 |
16 |
16 |
33 |
33 |
45 |
52 |
53 |
70 |
75 |
82 |
88 |
97 |
98 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 07, 08 |
1 |
14, 16, 16 |
2 |
|
3 |
33, 33 |
4 |
45 |
5 |
52, 53 |
6 |
|
7 |
70, 75 |
8 |
82, 88 |
9 |
97, 98, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
|
2 |
52, 82 |
3 |
33, 33, 53 |
4 |
14 |
5 |
45, 75 |
6 |
16, 16 |
7 |
07, 97 |
8 |
08, 88, 98, 98 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác