XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
1040 |
0022 |
2813 |
Giải năm |
6094 |
Giải tư |
34187 |
00654 |
51514 |
48531 |
00385 |
13576 |
13826 |
Giải ba |
01348 |
44576 |
Giải nhì |
72534 |
Giải nhất |
11617 |
Đặc biệt |
286238 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
40 |
22 |
13 |
Giải năm |
94 |
Giải tư |
87 |
54 |
14 |
31 |
85 |
76 |
26 |
Giải ba |
48 |
76 |
Giải nhì |
34 |
Giải nhất |
17 |
Đặc biệt |
38 |
Giải tám |
53 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
040 |
022 |
813 |
Giải năm |
094 |
Giải tư |
187 |
654 |
514 |
531 |
385 |
576 |
826 |
Giải ba |
348 |
576 |
Giải nhì |
534 |
Giải nhất |
617 |
Đặc biệt |
238 |
Lô tô trực tiếp |
13 |
14 |
17 |
22 |
26 |
26 |
31 |
34 |
38 |
40 |
48 |
53 |
54 |
76 |
76 |
85 |
87 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
13, 14, 17 |
2 |
22, 26, 26 |
3 |
31, 34, 38 |
4 |
40, 48 |
5 |
53, 54 |
6 |
|
7 |
76, 76 |
8 |
85, 87 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
40 |
1 |
31 |
2 |
22 |
3 |
13, 53 |
4 |
14, 34, 54, 94 |
5 |
85 |
6 |
26, 26, 76, 76 |
7 |
17, 87 |
8 |
38, 48 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/11/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác