XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
3730 |
3834 |
0726 |
Giải năm |
1824 |
Giải tư |
06938 |
15639 |
38468 |
25764 |
91479 |
09741 |
11337 |
Giải ba |
66608 |
11475 |
Giải nhì |
94421 |
Giải nhất |
26407 |
Đặc biệt |
633058 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
39 |
Giải sáu |
30 |
34 |
26 |
Giải năm |
24 |
Giải tư |
38 |
39 |
68 |
64 |
79 |
41 |
37 |
Giải ba |
08 |
75 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
07 |
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
12 |
Giải bảy |
539 |
Giải sáu |
730 |
834 |
726 |
Giải năm |
824 |
Giải tư |
938 |
639 |
468 |
764 |
479 |
741 |
337 |
Giải ba |
608 |
475 |
Giải nhì |
421 |
Giải nhất |
407 |
Đặc biệt |
058 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
08 |
12 |
21 |
24 |
26 |
30 |
34 |
37 |
38 |
39 |
39 |
41 |
58 |
64 |
68 |
75 |
79 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07, 08 |
1 |
12 |
2 |
21, 24, 26 |
3 |
30, 34, 37, 38, 39, 39 |
4 |
41 |
5 |
58 |
6 |
64, 68 |
7 |
75, 79 |
8 |
|
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
30 |
1 |
21, 41 |
2 |
12 |
3 |
|
4 |
24, 34, 64 |
5 |
75 |
6 |
26 |
7 |
07, 37 |
8 |
08, 38, 58, 68 |
9 |
39, 39, 79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/10/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác