XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
1291 |
6519 |
9477 |
Giải năm |
1739 |
Giải tư |
47010 |
75728 |
77917 |
43266 |
20000 |
90849 |
88409 |
Giải ba |
27891 |
06501 |
Giải nhì |
01689 |
Giải nhất |
08276 |
Đặc biệt |
037227 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
64 |
Giải sáu |
91 |
19 |
77 |
Giải năm |
39 |
Giải tư |
10 |
28 |
17 |
66 |
00 |
49 |
09 |
Giải ba |
91 |
01 |
Giải nhì |
89 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
27 |
Giải tám |
34 |
Giải bảy |
364 |
Giải sáu |
291 |
519 |
477 |
Giải năm |
739 |
Giải tư |
010 |
728 |
917 |
266 |
000 |
849 |
409 |
Giải ba |
891 |
501 |
Giải nhì |
689 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
227 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
01 |
09 |
10 |
17 |
19 |
27 |
28 |
34 |
39 |
49 |
64 |
66 |
77 |
89 |
91 |
91 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 01, 09 |
1 |
10, 17, 19 |
2 |
27, 28 |
3 |
34, 39 |
4 |
49 |
5 |
|
6 |
64, 66 |
7 |
77 |
8 |
89 |
9 |
91, 91 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 10 |
1 |
01, 91, 91 |
2 |
|
3 |
|
4 |
34, 64 |
5 |
|
6 |
66 |
7 |
17, 27, 77 |
8 |
28 |
9 |
09, 19, 39, 49, 89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác