XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
3478 |
3706 |
1331 |
Giải năm |
6783 |
Giải tư |
25847 |
27754 |
37004 |
81873 |
73651 |
03062 |
49273 |
Giải ba |
86409 |
80751 |
Giải nhì |
89037 |
Giải nhất |
38828 |
Đặc biệt |
368915 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
85 |
Giải sáu |
78 |
06 |
31 |
Giải năm |
83 |
Giải tư |
47 |
54 |
04 |
73 |
51 |
62 |
73 |
Giải ba |
09 |
51 |
Giải nhì |
37 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
15 |
Giải tám |
52 |
Giải bảy |
085 |
Giải sáu |
478 |
706 |
331 |
Giải năm |
783 |
Giải tư |
847 |
754 |
004 |
873 |
651 |
062 |
273 |
Giải ba |
409 |
751 |
Giải nhì |
037 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
915 |
Lô tô trực tiếp |
|
04 |
06 |
09 |
15 |
31 |
37 |
47 |
51 |
51 |
52 |
54 |
62 |
73 |
73 |
78 |
83 |
85 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 04, 06, 09 |
1 |
15 |
2 |
|
3 |
31, 37 |
4 |
47 |
5 |
51, 51, 52, 54 |
6 |
62 |
7 |
73, 73, 78 |
8 |
83, 85 |
9 |
|
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
1 |
31, 51, 51 |
2 |
52, 62 |
3 |
73, 73, 83 |
4 |
04, 54 |
5 |
15, 85 |
6 |
06 |
7 |
37, 47 |
8 |
78 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 8/1/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác