XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
3780 |
3009 |
0955 |
Giải năm |
4748 |
Giải tư |
66684 |
36845 |
35968 |
34597 |
44866 |
24701 |
22400 |
Giải ba |
75967 |
88092 |
Giải nhì |
87000 |
Giải nhất |
79306 |
Đặc biệt |
657133 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
21 |
Giải sáu |
80 |
09 |
55 |
Giải năm |
48 |
Giải tư |
84 |
45 |
68 |
97 |
66 |
01 |
00 |
Giải ba |
67 |
92 |
Giải nhì |
00 |
Giải nhất |
06 |
Đặc biệt |
33 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
921 |
Giải sáu |
780 |
009 |
955 |
Giải năm |
748 |
Giải tư |
684 |
845 |
968 |
597 |
866 |
701 |
400 |
Giải ba |
967 |
092 |
Giải nhì |
000 |
Giải nhất |
306 |
Đặc biệt |
133 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
01 |
01 |
06 |
09 |
21 |
33 |
45 |
48 |
55 |
66 |
67 |
68 |
80 |
84 |
92 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00, 01, 01, 06, 09 |
1 |
|
2 |
21 |
3 |
33 |
4 |
45, 48 |
5 |
55 |
6 |
66, 67, 68 |
7 |
|
8 |
80, 84 |
9 |
92, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 80 |
1 |
01, 01, 21 |
2 |
92 |
3 |
33 |
4 |
84 |
5 |
45, 55 |
6 |
06, 66 |
7 |
67, 97 |
8 |
48, 68 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/5/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác