XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
9550 |
4808 |
8699 |
Giải năm |
0349 |
Giải tư |
81282 |
28919 |
48309 |
71271 |
56829 |
54394 |
32514 |
Giải ba |
92683 |
70688 |
Giải nhì |
25856 |
Giải nhất |
51248 |
Đặc biệt |
417800 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
50 |
08 |
99 |
Giải năm |
49 |
Giải tư |
82 |
19 |
09 |
71 |
29 |
94 |
14 |
Giải ba |
83 |
88 |
Giải nhì |
56 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
00 |
Giải tám |
55 |
Giải bảy |
290 |
Giải sáu |
550 |
808 |
699 |
Giải năm |
349 |
Giải tư |
282 |
919 |
309 |
271 |
829 |
394 |
514 |
Giải ba |
683 |
688 |
Giải nhì |
856 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
800 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
08 |
09 |
14 |
19 |
29 |
49 |
50 |
55 |
56 |
71 |
82 |
83 |
88 |
90 |
94 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00, 08, 09 |
1 |
14, 19 |
2 |
29 |
3 |
|
4 |
49 |
5 |
50, 55, 56 |
6 |
|
7 |
71 |
8 |
82, 83, 88 |
9 |
90, 94, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00, 50, 90 |
1 |
71 |
2 |
82 |
3 |
83 |
4 |
14, 94 |
5 |
55 |
6 |
56 |
7 |
|
8 |
08, 88 |
9 |
09, 19, 29, 49, 99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/10/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác