XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
6558 |
8586 |
2316 |
Giải năm |
3005 |
Giải tư |
31293 |
44115 |
08215 |
82895 |
36565 |
66982 |
03376 |
Giải ba |
06449 |
39050 |
Giải nhì |
14040 |
Giải nhất |
80219 |
Đặc biệt |
825071 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
92 |
Giải sáu |
58 |
86 |
16 |
Giải năm |
05 |
Giải tư |
93 |
15 |
15 |
95 |
65 |
82 |
76 |
Giải ba |
49 |
50 |
Giải nhì |
40 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
71 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
592 |
Giải sáu |
558 |
586 |
316 |
Giải năm |
005 |
Giải tư |
293 |
115 |
215 |
895 |
565 |
982 |
376 |
Giải ba |
449 |
050 |
Giải nhì |
040 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
071 |
Lô tô trực tiếp |
|
01 |
05 |
15 |
15 |
16 |
40 |
49 |
50 |
58 |
65 |
71 |
76 |
82 |
86 |
92 |
93 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 01, 05 |
1 |
15, 15, 16 |
2 |
|
3 |
|
4 |
40, 49 |
5 |
50, 58 |
6 |
65 |
7 |
71, 76 |
8 |
82, 86 |
9 |
92, 93, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40, 50 |
1 |
01, 71 |
2 |
82, 92 |
3 |
93 |
4 |
|
5 |
05, 15, 15, 65, 95 |
6 |
16, 76, 86 |
7 |
|
8 |
58 |
9 |
49 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 7/1/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác