XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
0136 |
9843 |
5123 |
Giải năm |
4374 |
Giải tư |
41725 |
40760 |
26455 |
35134 |
52916 |
29423 |
47646 |
Giải ba |
45500 |
32892 |
Giải nhì |
64321 |
Giải nhất |
72981 |
Đặc biệt |
717635 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
00 |
Giải sáu |
36 |
43 |
23 |
Giải năm |
74 |
Giải tư |
25 |
60 |
55 |
34 |
16 |
23 |
46 |
Giải ba |
00 |
92 |
Giải nhì |
21 |
Giải nhất |
81 |
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
18 |
Giải bảy |
400 |
Giải sáu |
136 |
843 |
123 |
Giải năm |
374 |
Giải tư |
725 |
760 |
455 |
134 |
916 |
423 |
646 |
Giải ba |
500 |
892 |
Giải nhì |
321 |
Giải nhất |
981 |
Đặc biệt |
635 |
Lô tô trực tiếp |
00 |
00 |
16 |
18 |
21 |
23 |
23 |
25 |
34 |
35 |
36 |
43 |
46 |
55 |
60 |
74 |
81 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
00, 00 |
1 |
16, 18 |
2 |
21, 23, 23, 25 |
3 |
34, 35, 36 |
4 |
43, 46 |
5 |
55 |
6 |
60 |
7 |
74 |
8 |
81 |
9 |
92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
00, 00, 60 |
1 |
21, 81 |
2 |
92 |
3 |
23, 23, 43 |
4 |
34, 74 |
5 |
25, 35, 55 |
6 |
16, 36, 46 |
7 |
|
8 |
18 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2020
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác