XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
8926 |
8059 |
4457 |
Giải năm |
9357 |
Giải tư |
05197 |
59841 |
80472 |
17110 |
65055 |
84757 |
90966 |
Giải ba |
25092 |
37930 |
Giải nhì |
21617 |
Giải nhất |
05997 |
Đặc biệt |
535969 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
23 |
Giải sáu |
26 |
59 |
57 |
Giải năm |
57 |
Giải tư |
97 |
41 |
72 |
10 |
55 |
57 |
66 |
Giải ba |
92 |
30 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
97 |
Đặc biệt |
69 |
Giải tám |
95 |
Giải bảy |
723 |
Giải sáu |
926 |
059 |
457 |
Giải năm |
357 |
Giải tư |
197 |
841 |
472 |
110 |
055 |
757 |
966 |
Giải ba |
092 |
930 |
Giải nhì |
617 |
Giải nhất |
997 |
Đặc biệt |
969 |
Lô tô trực tiếp |
10 |
17 |
23 |
26 |
30 |
41 |
55 |
57 |
57 |
57 |
59 |
66 |
69 |
72 |
92 |
95 |
97 |
97 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
10, 17 |
2 |
23, 26 |
3 |
30 |
4 |
41 |
5 |
55, 57, 57, 57, 59 |
6 |
66, 69 |
7 |
72 |
8 |
|
9 |
92, 95, 97, 97 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
41 |
2 |
72, 92 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
55, 95 |
6 |
26, 66 |
7 |
17, 57, 57, 57, 97, 97 |
8 |
|
9 |
59, 69 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/6/2011
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác