XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
0092 |
9586 |
2241 |
Giải năm |
3772 |
Giải tư |
92758 |
57975 |
23937 |
88844 |
21611 |
15158 |
25460 |
Giải ba |
43280 |
02985 |
Giải nhì |
78420 |
Giải nhất |
93846 |
Đặc biệt |
193631 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
27 |
Giải sáu |
92 |
86 |
41 |
Giải năm |
72 |
Giải tư |
58 |
75 |
37 |
44 |
11 |
58 |
60 |
Giải ba |
80 |
85 |
Giải nhì |
20 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
31 |
Giải tám |
91 |
Giải bảy |
127 |
Giải sáu |
092 |
586 |
241 |
Giải năm |
772 |
Giải tư |
758 |
975 |
937 |
844 |
611 |
158 |
460 |
Giải ba |
280 |
985 |
Giải nhì |
420 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
631 |
Lô tô trực tiếp |
|
11 |
20 |
27 |
31 |
37 |
41 |
44 |
58 |
58 |
60 |
72 |
75 |
80 |
85 |
86 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
|
1 |
11 |
2 |
20, 27 |
3 |
31, 37 |
4 |
41, 44 |
5 |
58, 58 |
6 |
60 |
7 |
72, 75 |
8 |
80, 85, 86 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 20, 60, 80 |
1 |
11, 31, 41, 91 |
2 |
72, 92 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
75, 85 |
6 |
86 |
7 |
27, 37 |
8 |
58, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/4/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác