XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
5843 |
8137 |
8444 |
Giải năm |
1662 |
Giải tư |
11328 |
62898 |
27083 |
57533 |
13379 |
33651 |
64557 |
Giải ba |
22743 |
77600 |
Giải nhì |
46395 |
Giải nhất |
34992 |
Đặc biệt |
434547 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
97 |
Giải sáu |
43 |
37 |
44 |
Giải năm |
62 |
Giải tư |
28 |
98 |
83 |
33 |
79 |
51 |
57 |
Giải ba |
43 |
00 |
Giải nhì |
95 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
75 |
Giải bảy |
197 |
Giải sáu |
843 |
137 |
444 |
Giải năm |
662 |
Giải tư |
328 |
898 |
083 |
533 |
379 |
651 |
557 |
Giải ba |
743 |
600 |
Giải nhì |
395 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
547 |
Lô tô trực tiếp |
|
00 |
28 |
33 |
37 |
43 |
43 |
44 |
47 |
51 |
57 |
62 |
75 |
79 |
83 |
95 |
97 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
|
2 |
28 |
3 |
33, 37 |
4 |
43, 43, 44, 47 |
5 |
51, 57 |
6 |
62 |
7 |
75, 79 |
8 |
83 |
9 |
95, 97, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 00 |
1 |
51 |
2 |
62 |
3 |
33, 43, 43, 83 |
4 |
44 |
5 |
75, 95 |
6 |
|
7 |
37, 47, 57, 97 |
8 |
28, 98 |
9 |
79 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác