XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
0494 |
0835 |
2043 |
Giải năm |
1489 |
Giải tư |
61157 |
20785 |
15606 |
48861 |
08778 |
05728 |
33750 |
Giải ba |
42815 |
06063 |
Giải nhì |
33678 |
Giải nhất |
92952 |
Đặc biệt |
151258 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
05 |
Giải sáu |
94 |
35 |
43 |
Giải năm |
89 |
Giải tư |
57 |
85 |
06 |
61 |
78 |
28 |
50 |
Giải ba |
15 |
63 |
Giải nhì |
78 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
58 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
305 |
Giải sáu |
494 |
835 |
043 |
Giải năm |
489 |
Giải tư |
157 |
785 |
606 |
861 |
778 |
728 |
750 |
Giải ba |
815 |
063 |
Giải nhì |
678 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
258 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
06 |
15 |
28 |
35 |
43 |
46 |
50 |
57 |
58 |
61 |
63 |
78 |
78 |
85 |
89 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 06 |
1 |
15 |
2 |
28 |
3 |
35 |
4 |
43, 46 |
5 |
50, 57, 58 |
6 |
61, 63 |
7 |
78, 78 |
8 |
85, 89 |
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 50 |
1 |
61 |
2 |
|
3 |
43, 63 |
4 |
94 |
5 |
05, 15, 35, 85 |
6 |
06, 46 |
7 |
57 |
8 |
28, 58, 78, 78 |
9 |
89 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 6/11/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác