XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
2985 |
2893 |
7144 |
Giải năm |
4026 |
Giải tư |
91612 |
47726 |
52720 |
30307 |
33661 |
70784 |
94115 |
Giải ba |
86152 |
22364 |
Giải nhì |
64481 |
Giải nhất |
41786 |
Đặc biệt |
511023 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
85 |
93 |
44 |
Giải năm |
26 |
Giải tư |
12 |
26 |
20 |
07 |
61 |
84 |
15 |
Giải ba |
52 |
64 |
Giải nhì |
81 |
Giải nhất |
6 |
Đặc biệt |
23 |
Giải tám |
72 |
Giải bảy |
758 |
Giải sáu |
985 |
893 |
144 |
Giải năm |
026 |
Giải tư |
612 |
726 |
720 |
307 |
661 |
784 |
115 |
Giải ba |
152 |
364 |
Giải nhì |
481 |
Giải nhất |
86 |
Đặc biệt |
023 |
Lô tô trực tiếp |
07 |
12 |
15 |
20 |
23 |
26 |
26 |
44 |
52 |
58 |
6 |
61 |
64 |
72 |
81 |
84 |
85 |
93 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
07 |
1 |
12, 15 |
2 |
20, 23, 26, 26 |
3 |
|
4 |
44 |
5 |
52, 58 |
6 |
6 , 61, 64 |
7 |
72 |
8 |
81, 84, 85 |
9 |
93 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
20, 6 |
1 |
61, 81 |
2 |
12, 52, 72 |
3 |
23, 93 |
4 |
44, 64, 84 |
5 |
15, 85 |
6 |
26, 26 |
7 |
07 |
8 |
58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/9/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác