XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
4665 |
6210 |
0064 |
Giải năm |
4058 |
Giải tư |
49415 |
61360 |
68353 |
50851 |
45537 |
86994 |
06546 |
Giải ba |
08005 |
95508 |
Giải nhì |
16158 |
Giải nhất |
55538 |
Đặc biệt |
368835 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
26 |
Giải sáu |
65 |
10 |
64 |
Giải năm |
58 |
Giải tư |
15 |
60 |
53 |
51 |
37 |
94 |
46 |
Giải ba |
05 |
08 |
Giải nhì |
58 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
35 |
Giải tám |
14 |
Giải bảy |
826 |
Giải sáu |
665 |
210 |
064 |
Giải năm |
058 |
Giải tư |
415 |
360 |
353 |
851 |
537 |
994 |
546 |
Giải ba |
005 |
508 |
Giải nhì |
158 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
835 |
Lô tô trực tiếp |
|
05 |
08 |
10 |
14 |
15 |
26 |
35 |
37 |
46 |
51 |
53 |
58 |
58 |
60 |
64 |
65 |
94 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 05, 08 |
1 |
10, 14, 15 |
2 |
26 |
3 |
35, 37 |
4 |
46 |
5 |
51, 53, 58, 58 |
6 |
60, 64, 65 |
7 |
|
8 |
|
9 |
94 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10, 60 |
1 |
51 |
2 |
|
3 |
53 |
4 |
14, 64, 94 |
5 |
05, 15, 35, 65 |
6 |
26, 46 |
7 |
37 |
8 |
08, 58, 58 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/8/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác