XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
546 |
Giải sáu |
5488 |
9218 |
8403 |
Giải năm |
3629 |
Giải tư |
08158 |
71260 |
87652 |
11529 |
63707 |
54402 |
72607 |
Giải ba |
75030 |
81061 |
Giải nhì |
73298 |
Giải nhất |
32520 |
Đặc biệt |
472296 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
46 |
Giải sáu |
88 |
18 |
03 |
Giải năm |
29 |
Giải tư |
58 |
60 |
52 |
29 |
07 |
02 |
07 |
Giải ba |
30 |
61 |
Giải nhì |
98 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
96 |
Giải tám |
54 |
Giải bảy |
546 |
Giải sáu |
488 |
218 |
403 |
Giải năm |
629 |
Giải tư |
158 |
260 |
652 |
529 |
707 |
402 |
607 |
Giải ba |
030 |
061 |
Giải nhì |
298 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
296 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
03 |
07 |
07 |
18 |
29 |
29 |
30 |
46 |
52 |
54 |
58 |
60 |
61 |
88 |
96 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 03, 07, 07 |
1 |
18 |
2 |
29, 29 |
3 |
30 |
4 |
46 |
5 |
52, 54, 58 |
6 |
60, 61 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
96, 98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 30, 60 |
1 |
61 |
2 |
02, 52 |
3 |
03 |
4 |
54 |
5 |
|
6 |
46, 96 |
7 |
07, 07 |
8 |
18, 58, 88, 98 |
9 |
29, 29 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/7/2021
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác