XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
5365 |
6729 |
1126 |
Giải năm |
6044 |
Giải tư |
97539 |
50838 |
84886 |
08834 |
35653 |
43973 |
28308 |
Giải ba |
72092 |
98840 |
Giải nhì |
50891 |
Giải nhất |
32809 |
Đặc biệt |
204147 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
07 |
Giải sáu |
65 |
29 |
26 |
Giải năm |
44 |
Giải tư |
39 |
38 |
86 |
34 |
53 |
73 |
08 |
Giải ba |
92 |
40 |
Giải nhì |
91 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
02 |
Giải bảy |
107 |
Giải sáu |
365 |
729 |
126 |
Giải năm |
044 |
Giải tư |
539 |
838 |
886 |
834 |
653 |
973 |
308 |
Giải ba |
092 |
840 |
Giải nhì |
891 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
147 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
07 |
08 |
26 |
29 |
34 |
38 |
39 |
40 |
44 |
47 |
53 |
65 |
73 |
86 |
91 |
92 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02, 07, 08 |
1 |
|
2 |
26, 29 |
3 |
34, 38, 39 |
4 |
40, 44, 47 |
5 |
53 |
6 |
65 |
7 |
73 |
8 |
86 |
9 |
91, 92 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 40 |
1 |
91 |
2 |
02, 92 |
3 |
53, 73 |
4 |
34, 44 |
5 |
65 |
6 |
26, 86 |
7 |
07, 47 |
8 |
08, 38 |
9 |
29, 39 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/6/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác