XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
313 |
Giải sáu |
6873 |
0564 |
1183 |
Giải năm |
3006 |
Giải tư |
31610 |
85316 |
34498 |
43471 |
72351 |
16374 |
91083 |
Giải ba |
71981 |
02765 |
Giải nhì |
57231 |
Giải nhất |
99809 |
Đặc biệt |
148330 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
13 |
Giải sáu |
73 |
64 |
83 |
Giải năm |
06 |
Giải tư |
10 |
16 |
98 |
71 |
51 |
74 |
83 |
Giải ba |
81 |
65 |
Giải nhì |
31 |
Giải nhất |
09 |
Đặc biệt |
30 |
Giải tám |
01 |
Giải bảy |
313 |
Giải sáu |
873 |
564 |
183 |
Giải năm |
006 |
Giải tư |
610 |
316 |
498 |
471 |
351 |
374 |
083 |
Giải ba |
981 |
765 |
Giải nhì |
231 |
Giải nhất |
809 |
Đặc biệt |
330 |
Lô tô trực tiếp |
01 |
06 |
09 |
10 |
13 |
16 |
30 |
31 |
51 |
64 |
65 |
71 |
73 |
74 |
81 |
83 |
83 |
98 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
01, 06, 09 |
1 |
10, 13, 16 |
2 |
|
3 |
30, 31 |
4 |
|
5 |
51 |
6 |
64, 65 |
7 |
71, 73, 74 |
8 |
81, 83, 83 |
9 |
98 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
10, 30 |
1 |
01, 31, 51, 71, 81 |
2 |
|
3 |
13, 73, 83, 83 |
4 |
64, 74 |
5 |
65 |
6 |
06, 16 |
7 |
|
8 |
98 |
9 |
09 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/4/2010
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác