XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
8718 |
2738 |
9138 |
Giải năm |
5998 |
Giải tư |
05208 |
13966 |
88199 |
62643 |
35898 |
61988 |
07457 |
Giải ba |
48331 |
46910 |
Giải nhì |
96667 |
Giải nhất |
52303 |
Đặc biệt |
962464 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
35 |
Giải sáu |
18 |
38 |
38 |
Giải năm |
98 |
Giải tư |
08 |
66 |
99 |
43 |
98 |
88 |
57 |
Giải ba |
31 |
10 |
Giải nhì |
67 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
64 |
Giải tám |
46 |
Giải bảy |
635 |
Giải sáu |
718 |
738 |
138 |
Giải năm |
998 |
Giải tư |
208 |
966 |
199 |
643 |
898 |
988 |
457 |
Giải ba |
331 |
910 |
Giải nhì |
667 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
464 |
Lô tô trực tiếp |
|
08 |
10 |
18 |
31 |
35 |
38 |
38 |
43 |
46 |
57 |
64 |
66 |
67 |
88 |
98 |
98 |
99 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 08 |
1 |
10, 18 |
2 |
|
3 |
31, 35, 38, 38 |
4 |
43, 46 |
5 |
57 |
6 |
64, 66, 67 |
7 |
|
8 |
88 |
9 |
98, 98, 99 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 10 |
1 |
31 |
2 |
|
3 |
43 |
4 |
64 |
5 |
35 |
6 |
46, 66 |
7 |
57, 67 |
8 |
08, 18, 38, 38, 88, 98, 98 |
9 |
99 |
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/12/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác