XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
1970 |
1437 |
0152 |
Giải năm |
8121 |
Giải tư |
28590 |
46805 |
97775 |
45965 |
29525 |
21405 |
69423 |
Giải ba |
10251 |
05690 |
Giải nhì |
28117 |
Giải nhất |
89623 |
Đặc biệt |
011128 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
90 |
Giải sáu |
70 |
37 |
52 |
Giải năm |
21 |
Giải tư |
90 |
05 |
75 |
65 |
25 |
05 |
23 |
Giải ba |
51 |
90 |
Giải nhì |
17 |
Giải nhất |
3 |
Đặc biệt |
28 |
Giải tám |
60 |
Giải bảy |
690 |
Giải sáu |
970 |
437 |
152 |
Giải năm |
121 |
Giải tư |
590 |
805 |
775 |
965 |
525 |
405 |
423 |
Giải ba |
251 |
690 |
Giải nhì |
117 |
Giải nhất |
23 |
Đặc biệt |
128 |
Lô tô trực tiếp |
05 |
05 |
17 |
21 |
23 |
25 |
28 |
3 |
37 |
51 |
52 |
60 |
65 |
70 |
75 |
90 |
90 |
90 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
05, 05 |
1 |
17 |
2 |
21, 23, 25, 28 |
3 |
3 , 37 |
4 |
|
5 |
51, 52 |
6 |
60, 65 |
7 |
70, 75 |
8 |
|
9 |
90, 90, 90 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
3 , 60, 70, 90, 90, 90 |
1 |
21, 51 |
2 |
52 |
3 |
23 |
4 |
|
5 |
05, 05, 25, 65, 75 |
6 |
|
7 |
17, 37 |
8 |
28 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 5/11/2022
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác