XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
8485 |
9378 |
7276 |
Giải năm |
8047 |
Giải tư |
47070 |
13867 |
04393 |
15218 |
73764 |
59702 |
25493 |
Giải ba |
48776 |
87878 |
Giải nhì |
50733 |
Giải nhất |
67291 |
Đặc biệt |
176172 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
41 |
Giải sáu |
85 |
78 |
76 |
Giải năm |
47 |
Giải tư |
70 |
67 |
93 |
18 |
64 |
02 |
93 |
Giải ba |
76 |
78 |
Giải nhì |
33 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
72 |
Giải tám |
96 |
Giải bảy |
741 |
Giải sáu |
485 |
378 |
276 |
Giải năm |
047 |
Giải tư |
070 |
867 |
393 |
218 |
764 |
702 |
493 |
Giải ba |
776 |
878 |
Giải nhì |
733 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
172 |
Lô tô trực tiếp |
|
02 |
18 |
33 |
41 |
47 |
64 |
67 |
70 |
72 |
76 |
76 |
78 |
78 |
85 |
93 |
93 |
96 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 02 |
1 |
18 |
2 |
|
3 |
33 |
4 |
41, 47 |
5 |
|
6 |
64, 67 |
7 |
70, 72, 76, 76, 78, 78 |
8 |
85 |
9 |
93, 93, 96 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 70 |
1 |
41 |
2 |
02, 72 |
3 |
33, 93, 93 |
4 |
64 |
5 |
85 |
6 |
76, 76, 96 |
7 |
47, 67 |
8 |
18, 78, 78 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2024
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác