XSTHCM 7 ngày
XSTHCM 60 ngày
XSTHCM 90 ngày
XSTHCM 100 ngày
XSTHCM 250 ngày
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
058 |
Giải sáu |
7458 |
4693 |
0231 |
Giải năm |
6768 |
Giải tư |
42494 |
19380 |
16333 |
90895 |
27406 |
90446 |
10090 |
Giải ba |
44266 |
31054 |
Giải nhì |
78724 |
Giải nhất |
85345 |
Đặc biệt |
715547 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
58 |
Giải sáu |
58 |
93 |
31 |
Giải năm |
68 |
Giải tư |
94 |
80 |
33 |
95 |
06 |
46 |
90 |
Giải ba |
66 |
54 |
Giải nhì |
24 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
47 |
Giải tám |
31 |
Giải bảy |
058 |
Giải sáu |
458 |
693 |
231 |
Giải năm |
768 |
Giải tư |
494 |
380 |
333 |
895 |
406 |
446 |
090 |
Giải ba |
266 |
054 |
Giải nhì |
724 |
Giải nhất |
|
Đặc biệt |
547 |
Lô tô trực tiếp |
|
06 |
24 |
31 |
31 |
33 |
46 |
47 |
54 |
58 |
58 |
66 |
68 |
80 |
90 |
93 |
94 |
95 |
Đầu |
Lô tô |
0 |
, 06 |
1 |
|
2 |
24 |
3 |
31, 31, 33 |
4 |
46, 47 |
5 |
54, 58, 58 |
6 |
66, 68 |
7 |
|
8 |
80 |
9 |
90, 93, 94, 95 |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
, 80, 90 |
1 |
31, 31 |
2 |
|
3 |
33, 93 |
4 |
24, 54, 94 |
5 |
95 |
6 |
06, 46, 66 |
7 |
47 |
8 |
58, 58, 68 |
9 |
|
Xem thêm kết quả các ngày khác
Kết quả mở thưởng ngày 4/3/2023
Kết quả các tỉnh Miền Nam khác